--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bên nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bên nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên nợ
Your browser does not support the audio element.
+
(kinh tế) Debtor; debit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên nợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bên nợ"
:
buồn nôn
biên niên
biên nhận
bên nợ
bán non
bán niên
ban nãy
Những từ có chứa
"bên nợ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sidelight
flank
sideways
sidewise
side
externality
side-step
adjoining
lateral
one-sided
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
bên nợ
:
(kinh tế) Debtor; debit
+
fatigue-duty
:
công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue)
+
moron
:
người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)